Skip to content Skip to navigation

Cử nhân Quản trị kinh doanh chuyên ngành Quản trị kinh doanh bất động sản (2020)

A. GIỚI THIỆU CHUNG:

1. Mục tiêu của chương trình đào tạo

1.1. Mục tiêu chung:

Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh bất động sản cho ngành tài nguyên & môi trường và xã hội, có phẩm chất chính trị, lập trường tư tưởng, hiểu biết pháp luật và lý tưởng sống tốt đẹp, trên cơ sở được trang bị nền tảng kiến thức về đại cương, vững chắc về cơ sở ngành, chuyên sâu trong tổ chức nghiên cứu, quản lý và giải quyết các vấn đề chuyên môn, ứng dụng công nghệ thông tin trong chuyên ngành, có khả năng thích nghi với môi trường làm việc, đáp ứng yêu cầu của xã hội trong quá trình hội nhập quốc tế và có khả năng tiếp tục học tập ở trình độ cao hơn.

1.2. Mục tiêu cụ thể:

Chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh bất động sản trình độ Đại học nhằm trang bị cho sinh viên:

PO 1: Hệ thống kiến thức cơ bản về chủ nghĩa Mác – Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh, lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam và pháp luật đại cương phù hợp với ngành quản trị kinh doanh.

PO 2: Hệ thống các kiến thức cơ bản về khoa học tự nhiên phù hợp với ngành quản trị kinh doanh.

PO 3: Kiến thức cơ sở ngành, chuyên ngành và thực hành nghề nghiệp vững chắc, chuyên sâu lĩnh vực quản lý tổ chức, quản trị doanh nghiệp.

PO 4: Kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh trong giao tiếp, học tập, nghiên cứu và làm việc. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng và các phần mềm khác phù hợp với chuyên ngành đào tạo đáp ứng được nhu cầu công việc.

PO 5: Đủ năng lực tự khởi nghiệp, là chủ các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

PO 6: Phẩm chất chính trị đạo đức tốt, có ý thức tổ chức kỷ luật, đạo đức nghề nghiệp; có tinh thần tự chịu trách nhiệm cá nhân, chịu trách nhiệm trước nhóm trong việc thực hiện nhiệm vụ chuyên môn. Có khả năng và tinh thần tự học và học tập nâng cao trình độ. Có khả năng đảm nhận các vị trí như chuyên viên, quản lý ở các bộ phận chức năng.

2. Chuẩn đầu ra

Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh bất động sản, sinh viên đạt được:

2.1. Kiến thức

ELO 1: Vận dụng kiến thức cơ bản của các môn lý luận chính trị để giải thích bản chất của sự vật, hiện tượng trong tự nhiên và xã hội; vận dụng kiến thức pháp luật để giải quyết những vấn đề trong công tác chuyên môn và đời sống.

ELO 2: Ứng dụng các kiến thức về khoa học tự nhiên làm nền tảng để học tập các môn cơ sở ngành và chuyên ngành cũng như trong công tác nghiên cứu và giải quyết các công việc chuyên môn.

ELO 3: Đánh giá được môi trường kinh doanh trong bối cảnh toàn cầu hóa để xác định các cơ hội và mối đe dọa đối với hoạt động kinh doanh.

ELO 4: Phân tích những lĩnh vực cơ bản bao gồm các hoạt động quản trị: sản xuất, thương mại, tài chính, marketing, nguồn nhân lực, chuỗi cung ứng, chiến lược kinh doanh của tổ chức, doanh nghiệp.

ELO 5: Thực hiện các chức năng của quản trị tổ chức (hoạch định, tổ chức, lãnh đạo, kiểm tra) ở mức của một nhà quản trị cấp trung.

ELO 6: Lập kế hoạch kinh doanh và dự án khởi nghiệp.

2.2. Kỹ năng

ELO 7: Sử dụng tiếng Anh để hoàn thành báo cáo có nội dung đơn giản, trình bày và trao đổi được các ý kiến liên quan đến công việc chuyên môn. Đạt một trong các chuẩn kỹ năng tiếng Anh với  mức điểm tối thiểu để xét tốt nghiệp:

               - Chứng nhận TOEIC nội bộ (do Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TPHCM cấp) 450; 

               - Chứng chỉ quốc tế còn thời hạn: TOEIC 450, TOEFL PBT 450, TOEFL CBT 133, TOEFL iBT 45, IELTS 4.5.

               - Chứng chỉ B1 (tương đương bậc 3/6 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam tại Thông tư số 01/2014/TT-BGDĐT ngày 24 tháng 01 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo).

ELO 8: Áp dụng phần mềm xử lý số liệu và các công cụ thống kê để giải quyết các vấn đề quản trị kinh doanh. Đạt một trong các chuẩn kỹ năng Tin học để xét tốt nghiệp: Chứng chỉ ứng dụng Công nghệ thông tin cơ bản hoặc nâng cao (do các đơn vị được Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Thông tin và Truyền thông cấp phép theo Thông tư liên tịch số 17/2016/TTLT - BGDĐT - BTTTT ngày 21 tháng 6 năm 2016); hoặc chứng chỉ Tin học văn phòng quốc tế MOS (Word, Excel, Powerpoint) với điểm đạt từ 700 trở lên. 

ELO 9: Thực hiện tốt kỹ năng giao tiếp và chuẩn mực trong phát ngôn để giải quyết các vấn đề về quản lý, quản trị kinh doanh.

ELO 10: Xây dựng được các giải pháp thay thế và có khả năng phản biện trong điều kiện môi trường kinh doanh thay đổi.

2.3. Năng lực tự chủ và trách nhiệm 

ELO 11: Thể hiện các chuẩn mực về đạo đức, tuân thủ luật pháp và thực thi trách nhiệm xã hội trong kinh doanh.

ELO 12: Triển khai tốt công tác lãnh đạo, điều hành, hợp tác trong nhóm để đạt mục tiêu của tổ chức, của doanh nghiệp.

ELO 13: Chứng minh được quan điểm cá nhân trong việc đưa ra kết luận khi thuyết trình, bảo vệ các dự án, công trình, đề tài nghiên cứu.

ELO 14: Thực hiện việc lập kế hoạch, điều phối, quản lý các nguồn lực, đánh giá và cải thiện hiệu quả các hoạt động giải quyết công việc thực tiễn.

3. Khối lượng kiến thức toàn khóa:

Chương trình đào tạo có khối lượng 135 Tín chỉ, chưa kể phần nội dung về Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng.
Chi tiết nội dung chương trình đào tạo
 
Nhóm kiến thức
Số TC
   a)   
Kiến thức giáo dục đại cương
(chưa kể phần nội dung về Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng)
30
   b)
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
Trong đó tối thiểu:
105
 
- Kiến thức cơ sở ngành
+ Bắt buộc : 22 tín chỉ.
+ Tự chọn : 2/4 tín chỉ 
24
 
- Kiến thức ngành
29
 
- Kiến thức chuyên ngành:
+ Bắt buộc: 24 tín chỉ.                                                       
+ Tự chọn: 16/39 tín chỉ (chọn 16 trong tổng số 39 tín chỉ tự chọn để học).
40
 
- Kiến thức tốt nghiệp:
+ Thực tập tốt nghiệp: 4 tính chỉ  
+ Khóa luận tốt nghiệp: 8 tín chỉ
12
 
 
Cộng
135
B. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH/KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
TT
Mã học phần
Tên học phần
Học kỳ
Số
TC
Giờ lên lớp
Khác (TT, ĐA, BTL)
Giờ tự học
Mã HP học trước
Ghi chú
LT
BT
TH
1. Khối kiến thức giáo dục đại cương
30
 
 
 
 
 
 
 
1.1. Bắt buộc
30
 
 
 
 
 
 
 
1
121114010
Triết học Mác - Lênin
1
3
45
0
0
0
0
 
 
2
121114011
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
2
2
30
0
0
0
0
121114010
 
3
121114013
Tư tưởng Hồ Chí Minh
3
2
30
0
0
0
0
 121114010, 121114011
 
4
121114014
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
4
2
30
0
0
0
0
121114010, 121114011, 121114012 
 
5
121114015
Pháp luật đại cương
1
2
30
0
0
0
0
121114010 
 
6
121114012
Chủ nghĩa xã hội khoa học
3
2
30
0
0
0
0
121114010, 121114011 
 
7
140114002
Môi trường và con người
1
2
20
10
0
0
0
 
 
8
111314006
Anh văn 1
1
3
45
0
0
0
0
 
 
9
111314002
Anh văn 2
2
3
45
0
0
0
0
111314006
 
10
111114008
Toán cao cấp 1
1
2
20
10
0
0
0
 
 
11
111114009
Toán cao cấp 2
2
2
20
10
0
0
0
111114008
 
12
170324067
Tin học ứng dụng
1
3
20
10
15
0
0
 
 
13
111114011
Xác suất thống kê
3
2
20
10
0
0
0
111114008, 111114009 
 
14
301114003
Giáo dục thể chất
1
5
30
 
120
 
 
 
 
15
201114001
Giáo dục quốc phòng - an ninh
1
8
 
 
 
 
 
 
 
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
105
 
 
 
 
 
 
 
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
24
 
 
 
 
 
 
 
2.1.1. Bắt buộc
22
 
 
 
 
 
 
 
16
180214001
Kinh tế vi mô
1
3
30
15
0
0
0
 
 
17
180214002
Kinh tế vĩ mô
2
3
30
15
0
0
0
180214001
 
18
180214105
Nguyên lý kế toán
2
3
30
15
0
0
0
111114011 
 
19
180114079
Nguyên lý marketing
2
3
30
15
0
0
0
 
 
20
180114096
Quản trị học
3
3
30
15
0
0
0
180214001, 180214002
 
21
180214030
Tài chính - tiền tệ
3
3
30
15
0
0
0
180214001, 180214002 
 
22
180314020
Nguyên lý thống kê kinh tế
3
2
30
0
0
0
0
 
 
23
121114006
Luật kinh tế
3
2
30
0
0
0
0
121114015 
 
2.1.2. Tự chọn
2
 
 
 
 
 
 
 
24
180114021
Kỹ năng thuyết trình
3
1
10
5
0
0
0
 
Tự chọn: 2/4TC
25
180114022
Kỹ năng làm việc nhóm
3
1
10
5
0
0
0
 
Tự chọn: 2/4TC
26
180114023
Kỹ năng quản lý thời gian
3
1
10
5
0
0
0
 
Tự chọn: 2/4TC
27
180114024
Kỹ năng tư duy sáng tạo
3
1
10
5
0
0
0
 
Tự chọn: 2/4TC
2.2. Kiến thức ngành
29
 
 
 
 
 
 
 
28
180114004
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
4
3
30
15
0
0
0
 
 
29
180114111
Quản trị văn phòng 
4
3
30
15
0
0
0
 
 
30
180114043
Quản trị chiến lược
4
3
30
15
0
0
0
180114079, 180114096 
 
31
180114098
Quản trị nguồn nhân lực
4
3
30
15
0
0
0
180114096 
 
32
180114099
Quản trị marketing
4
3
30
15
0
0
0
180114079, 180114096 
 
33
180114077
Quản trị vận hành
5
3
30
15
0
0
0
180114079
 
34
180114006
Quản trị tài chính doanh nghiệp
5
3
30
15
0
0
0
 
 
35
180114007
Phân tích và dự báo kinh doanh
6
3
30
15
0
0
0
 
 
36
180114055
Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp
7
3
30
15
0
0
0
180214001, 180114079, 180114096
 
37
180114170
Anh văn chuyên ngành
5
2
25
5
0
0
0
111314006, 111314002 
 
2.3. Kiến thức chuyên ngành
40
 
 
 
 
 
 
 
2.3.1. Bắt buộc
24
 
 
 
 
 
 
 
38
180114105
Tổng quan về thị trường Bất động sản
5
3
30
15
0
0
0
 
 
39
180114045
Quản trị dự án
5
3
30
15
0
0
0
180114096 
 
40
180114020
Kinh doanh Bất động sản
6
3
30
15
0
0
0
 
 
41
180114019
Quản lý dịch vụ công trình
6
2
30
0
0
0
0
 
 
42
180114033
Môi giới Bất động sản
6
3
30
15
0
0
0
 
 
43
180414019
Luật kinh doanh Bất động sản
6
3
30
15
0
0
0
 121114015, 121114006
 
44
180114089
Marketing Bất động sản
6
3
30
15
0
0
0
 180114079
 
45
180114010
Đàm phán trong kinh doanh
5
2
20
10
0
0
0
 
 
46
180114035
Thực hành nghề nghiệp
6
2
20
10
0
0
0
 180114006, 180114077, 180114098, 180114099
 
2.3.2. Tự chọn
16
 
 
 
 
 
 
 
47
180114103
Thẩm định dự án đầu tư BĐS
7
3
30
15
0
0
0
180214105 
Tự chọn: 16/39TC
48
180314004
Định giá tài nguyên môi trường
7
3
30
15
0
0
0
180114006 
Tự chọn: 16/39TC
49
180114070
Định giá bất động sản 
7
3
30
15
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
50
180114011
Văn hóa doanh nghiệp
7
3
30
15
0
0
0
180114096, 180114055 
Tự chọn: 16/39TC
51
180114012
Đạo đức và trách nhiệm xã hội
7
3
30
15
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
52
150414012
Kiến trúc công trình
7
3
30
15
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
53
150414013
Dự toán công trình
7
3
30
15
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
54
150114010
Quy hoạch đô thị
7
3
30
15
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
55
180114102
Phong thủy trong BĐS
7
3
30
15
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
56
180114056
Đại cương về lãnh đạo tổ chức
7
3
30
15
0
0
0
180114096, 180114098, 180114043
Tự chọn: 16/39TC
57
180114017
Hệ thống thông tin Bất động sản
7
2
20
10
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
58
180 114032
Quản lý sàn giao dịch bất động sản
7
2
20
10
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
59
180114025
Kỹ năng giao tiếp
8
1
10
5
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
60
180114026
Kỹ năng giải quyết vấn đề
8
1
10
5
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
61
180114027
Kỹ năng tìm việc
8
1
10
5
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
62
180114028
Kỹ năng khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp
8
1
10
5
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
63
180114052
Kỹ năng giao tiếp công sở
8
1
10
5
0
0
0
 
Tự chọn: 16/39TC
2.4. Thực tập và khóa luận tốt nghiệp
12
 
 
 
 
 
 
 
64
180114037
Thực tập tốt nghiệp
8
4
0
0
0
360
0
180114006, 180114077, 180114099, 180114098, 180114055
 
65
180114038
Khóa luận tốt nghiệp
8
8
0
0
0
480
0
 180114037
 
Ghi chú: (*) Không kể GDTC và GDQP-AN.
C. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY:
Học kỳ 1:
TT
Mã học phần
Tên học phần
Số TC
Giờ lên lớp
Khác (TT, ĐA, BTL)
Giờ tự học
Mã học phần trước
Ghi chú
LT
BT
TH
 
 
 
 
1
121114010
Triết học Mác - Lênin
3
45
0
0
0
0
 
 
2
121214015
Pháp luật đại cương
2
30
0
0
0
0
 
 
3
140114002
Môi trường và con người
2
20
10
0
0
0
 
 
4
111314006
Anh văn 1
3
45
0
0
0
0
 
 
5
111114008
Toán cao cấp 1
2
20
10
0
0
0
 
 
6
170324067
Tin học ứng dụng
3
20
10
15
0
0
 
 
7
180214001
Kinh tế vi mô
3
30
15
0
0
0
 
 
8
301114002
Giáo dục thể chất
5
30
 
120
 
 
 
 
9
201114001
Giáo dục quốc phòng – an ninh
8
 
 
 
 
 
 
 
Tổng
18
240
45
135
0
0
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Học kỳ 2:
TT
Mã học phần
Tên học phần
Số TC
Giờ lên lớp
Khác (TT, ĐA, BTL)
Giờ tự học
Mã học phần trước
Ghi chú
LT
BT
TH
1
121114011
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
2
30
0
0
0
0
121114010
 
2
180114079
Nguyên lý marketing
3
30
15
0
0
0
 
 
3
111314002
Anh văn 2
3
45
0
0
0
0
111314006
 
4
111114009
Toán cao cấp 2
2
20
10
0
0
0
111114008
 
5
180214002
Kinh tế vĩ mô
3
30
15
0
0
0
180214001
 
6
180214105
Nguyên lý kế toán
3
30
15
0
0
0
 
 
Tổng
16
185
55
0
0
0
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Học kỳ 3:
TT
Mã học phần
Tên học phần
Số TC
Giờ lên lớp
Khác (TT, ĐA, BTL)
Giờ tự học
Mã học phần trước
Ghi chú
 
LT
BT
TH
 
1
121114013
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
30
0
0
0
0
 
 
 
2
111114011
Xác suất thống kê
2
20
10
0
0
0
 
 
 
3
121114012
Chủ nghĩa xã hội khoa học
2
30
0
0
0
0
 
 
 
4
180114096
Quản trị học
3
30
15
0
0
0
 
 
 
5
180214030
Tài chính - tiền tệ
3
30
15
0
0
0
 
 
 
6
180314020
Nguyên lý thống kê kinh tế
2
30
0
0
0
0
 
 
 
7
121114006
Luật kinh tế
2
30
0
0
0
0
 
 
 
8-9
Chọn 2 HP trong các HP tự chọn sau:
 
 
180114021
Kỹ năng thuyết trình
1
10
5
0
0
0
 
 
 
180114022
Kỹ năng làm việc nhóm
1
10
5
0
0
0
 
 
 
180114023
Kỹ năng quản lý thời gian
1
10
5
0
0
0
 
 
 
180114024
Kỹ năng tư duy sáng tạo
1
10
5
0
0
0
 
 
 
Tổng
18
220
50
0
0
0
 
 
 
Học kỳ 4:
TT
Mã học phần
Tên học phần
Số TC
Giờ lên lớp
Khác (TT, ĐA, BTL)
Giờ tự học
Mã học phần trước
Ghi chú
LT
BT
TH
1
121114014
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
2
30
0
0
0
0
 
 
2
180114004
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
3
30
15
0
0
0
 
 
3
180114111
Quản trị văn phòng
3
30
15
0
0
0
 
 
4
180114043
Quản trị chiến lược
3
30
15
0
0
0
 
 
5
180114098
Quản trị nguồn nhân lực
3
30
15
0
0
0
 
 
6
180114099
Quản trị marketing
3
30
15
0
0
0
 
 
Tổng
17
180
75
0
0
0
 
 
Học kỳ 5:
TT
Mã học phần
Tên học phần
Số TC
Giờ lên lớp
Khác (TT, ĐA, BTL)
Giờ tự học
Mã học phần trước
Ghi chú
LT
BT
TH
1
180114077
Quản trị vận hành
3
30
15
0
0
0
 
 
2
180114006
Quản trị tài chính doanh nghiệp
3
30
15
0
0
0
 
 
3
180114170
Anh văn chuyên ngành
2
25
5
0
0
0
 
 
4
180114105
Tổng quan về thị trường BĐS
3
30
15
0
0
0
 
 
5
180114045
Quản trị dự án
3
30
15
0
0
0
 
 
6
180114010
Đàm phán trong kinh doanh
2
20
10
0
0
0
 
 
Tổng
16
165
75
0
0
0
 
 
Học kỳ 6:
TT
Mã học phần
Tên học phần
Số TC
Giờ lên lớp
Khác (TT, ĐA, BTL)
Giờ tự học
Mã học phần trước
Ghi chú
LT
BT
TH
1
180114007
Phân tích và dự báo kinh doanh
3
30
15
0
0
0
 
 
2
180114020
Kinh doanh Bất động sản
3
30
15
0
0
0
 
 
3
180114019
Quản lý dịch vụ công trình
2
30
0
0
0
0
 
 
4
180114033
Môi giới Bất động sản
3
30
15
0
0
0
 
 
5
180414019
Luật kinh doanh Bất động sản
3
30
15
0
0
0
 
 
6
180114089
Marketing Bất động sản
3
30
15
0
0
0
 
 
7
180114035
Thực hành nghề nghiệp
2
0
0
0
30
0
 
 
Tổng
19
180
75
0
30
0
 
 
Học kỳ 7:
TT
Mã học phần
Tên học phần
Số TC
Giờ lên lớp
Khác (TT, ĐA, BTL)
Giờ tự học
Mã học phần trước
Ghi chú
LT
BT
TH
1
180114055
Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp
3
30
15
0
0
0
 
 
2
Chọn 1 HP trong các HP tự chọn sau:
 
 
180114103
Thẩm định dự án đầu tư BĐS
3
30
15
0
0
0
 
 
180314004
Định giá tài nguyên môi trường
3
30
15
0
0
0
 
 
180114070
Định giá bất động sản
3
30
15
0
0
0
 
 
3
Chọn 1 HP trong các HP tự chọn sau:
 
 
180114011
Văn hóa doanh nghiệp
3
30
15
0
0
0
 
 
180114012
Đạo đức và trách nhiệm xã hội
3
30
15
0
0
0
 
 
4
Chọn 1 HP trong các HP tự chọn sau:
 
 
150414012
Kiến trúc công trình
3
30
15
0
0
0
 
 
150414013
Dự toán công trình
3
30
15
0
0
0
 
 
5
Chọn 1 HP trong các HP tự chọn sau:
 
 
150114010
Quy hoạch đô thị
3
30
15
0
0
0
 
 
180114102
Phong thủy trong BĐS
3
30
15
0
0
0
 
 
180114056
Đại cương về lãnh đạo tổ chức
3
30
15
0
0
0
 
 
6
Chọn 1 HP trong các HP tự chọn sau:
 
 
180114017
Hệ thống thông tin Bất động sản
2
20
10
0
0
0
 
 
180114032
Quản lý sàn giao dịch BĐS
2
20
10
0
0
0
 
 
Tổng
17
170
85
0
0
0
 
 
Học kỳ 8:
TT
Mã học phần
Tên học phần
Số TC
Giờ lên lớp
Khác (TT, ĐA, BTL)
Giờ tự học
Mã học phần trước
Ghi chú
LT
BT
TH
1-2
Chọn 2 HP trong các HP tự chọn sau:
 
 
180114025
Kỹ năng giao tiếp
1
10
5
0
0
0
 
 
180114026
Kỹ năng giải quyết vấn đề
1
10
5
0
0
0
 
 
180114027
Kỹ năng tìm việc
1
10
5
0
0
0
 
 
180114028
Kỹ năng khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp
1
10
5
0
0
0
 
 
180114052
Kỹ năng giao tiếp công sở
1
10
5
0
0
0
 
 
3
180114037
Thực tập tốt nghiệp
4
0
0
0
360
 
 
 
4
180114038
Khóa luận tốt nghiệp
8
0
0
0
480
 
 
 
Tổng
14
20
10
0
840